Có 2 kết quả:

順境 shùn jìng ㄕㄨㄣˋ ㄐㄧㄥˋ顺境 shùn jìng ㄕㄨㄣˋ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

favorable circumstances

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

favorable circumstances

Bình luận 0